of one's own accord Thành ngữ, tục ngữ
of one's own accord
of one's own wish; voluntarily出于自愿
On her mother's birthday, Betsy did the housework of her own accord.母亲过生日那天,贝茜主动做家务。
He joined the search party of his own accord.他主动参加了搜索组。
of one's own accord|accord|free will|of one's own
adv. phr. Without suggestion or help from anyone else; without being told; voluntarily. On her mother's birthday, Betsy did the dishes of her own accord. But Johnny hates baths. I can't believe he would take one of his own free will. của (ai) theo ý mình
Tự nguyện; ý chí tự do của chính mình. Cảnh sát đang hy vọng rằng người có lợi ích đầu hàng theo ý mình. Không, tui không bảo anh ấy mang gì đi ăn tối. Anh ấy vừa làm điều đó theo cách riêng của mình .. Xem thêm: theo ý mình, của riêng của chính mình
Ngoài ra, theo ý muốn tự do của chính mình. Tự nguyện, bất cần nhắc nhở hay ép buộc, như trong Toàn bộ khán giả vừa đứng dậy theo cách riêng của họ, hoặc Không, tui đang leo ngọn núi này theo ý muốn của riêng mình. Thuật ngữ đầu tiên có từ khoảng năm 1450, biến thể từ khoảng năm 1600.. Xem thêm: accord, of, own. Xem thêm:
An of one's own accord idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with of one's own accord, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ of one's own accord